--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cẩm bào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cẩm bào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm bào
+ noun
Brocade court robe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm bào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cẩm bào"
:
cẩm bào
chiêm bao
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
cẩm bào
:
Brocade court robe
+
bestrewn
:
rắc, rải, vãia path bestrewn with flowers con đường rắc đầy hoa
+
myocardial
:
thuộc, liên quan tới cơ tim
+
gốc gác
:
OriginChẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đếnNo one knows his origin
+
bout
:
lần, lượt, đợia bout of fighting một đợt chiến đấu